Có 2 kết quả:
締約方 dì yuē fāng ㄉㄧˋ ㄩㄝ ㄈㄤ • 缔约方 dì yuē fāng ㄉㄧˋ ㄩㄝ ㄈㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
party in a contract, treaty etc
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
party in a contract, treaty etc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0