Có 2 kết quả:

締約方 dì yuē fāng ㄉㄧˋ ㄩㄝ ㄈㄤ缔约方 dì yuē fāng ㄉㄧˋ ㄩㄝ ㄈㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

party in a contract, treaty etc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

party in a contract, treaty etc

Bình luận 0